crisscross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crisscross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crisscross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crisscross.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crisscross
a marking that consists of lines that cross each other
cross in a pattern, often random
mark with or consist of a pattern of crossed lines
wrinkles crisscrossed her face
mark with a pattern of crossing lines
crisscross the sheet of paper
marked with crossing lines
Synonyms: crisscrossed
crossing one another in opposite directions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).