cribbage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cribbage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cribbage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cribbage.
Từ điển Anh Việt
cribbage
/'kribidʤ/
* danh từ
lối chơi bài kipbi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cribbage
a card game (usually for two players) in which each player is dealt six cards and discards one or two
Synonyms: crib