cousin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cousin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cousin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cousin.

Từ điển Anh Việt

  • cousin

    /'kʌzn/

    * danh từ

    anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú

    các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)

    first cousin; cousin german

    anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột

    first cousin once removed

    cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)

    first cousin twice removed

    cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)

    second cousin

    anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ

    second cousin once removed

    cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ

    second cousin twice removed

    cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ

    to call cousin with somebody

    tự nhiên là có họ với ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet