cousinhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cousinhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cousinhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cousinhood.

Từ điển Anh Việt

  • cousinhood

    /'kʌznhud/

    * danh từ

    tình anh em họ, tình họ hàng