county seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
county seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm county seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của county seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
county seat
the town or city that is the seat of government for a county
Synonyms: county courthouse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).