could nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
could nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm could giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của could.
Từ điển Anh Việt
could
/kæn/
* danh từ
bình, bi đông, ca (đựng nước)
vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
to be in the can
đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
to carry the can
(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
* ngoại động từ
đóng hộp (thịt, cá, quả...)
ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
* động từ could
có thể, có khả năng
it can not be true: điều đó không thể có thật được
có thể, được phép
you can go now: bây giờ anh có thể đi được
biết
can speak English: biết nói tiếng Anh