corsican army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corsican army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corsican army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corsican army.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corsican army

    Similar:

    armata corsa: a terrorist organization founded in 1999 to oppose the link between nationalists and the Corsican mafia

    the attacks of Armata Corsa are aimed at symbolic targets of colonialism in Corsica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).