correspondent entities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correspondent entities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correspondent entities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correspondent entities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correspondent entities

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các thực thể tương ứng