cornucopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cornucopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornucopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornucopia.
Từ điển Anh Việt
cornucopia
/,kɔ:nju'koupjə/
* danh từ
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
sự phong phú, sự dồi dào
kho hàng lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cornucopia
Similar:
horn of plenty: a goat's horn filled with grain and flowers and fruit symbolizing prosperity
profusion: the property of being extremely abundant
the profusion of detail
the idiomatic richness of English
Synonyms: profuseness, richness