cornflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cornflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornflower.
Từ điển Anh Việt
cornflower
* danh từ
loại cây mọc trong cánh đồng ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cornflower
an annual Eurasian plant cultivated in North America having showy heads of blue or purple or pink or white flowers
Synonyms: bachelor's button, bluebottle, Centaurea cyanus
Similar:
strawflower: plant of southern and southeastern United States grown for its yellow flowers that can be dried
Synonyms: Uvularia grandiflora