bluebottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluebottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluebottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluebottle.
Từ điển Anh Việt
bluebottle
/'blu:,bɔtl/
* danh từ
con ruồi xanh, con nhặng
(thực vật học) cúc thỉ xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluebottle
blowfly with iridescent blue body; makes a loud buzzing noise in flight
Synonyms: Calliphora vicina
Similar:
cornflower: an annual Eurasian plant cultivated in North America having showy heads of blue or purple or pink or white flowers
Synonyms: bachelor's button, Centaurea cyanus