copulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copulative.

Từ điển Anh Việt

  • copulative

    /'kɔpjulətiv/

    * tính từ

    đế nối

    (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copulative

    syntactically connecting sentences or elements of a sentence

    `and' is a copulative conjunction

    Similar:

    copula: an equating verb (such as `be' or `become') that links the subject with the complement of a sentence

    Synonyms: linking verb