copulatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copulatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copulatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copulatively.

Từ điển Anh Việt

  • copulatively

    /'kɔpjulətivli/

    * phó từ

    nối tiếp