coplanar cassette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coplanar cassette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coplanar cassette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coplanar cassette.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coplanar cassette

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cát sét đồng phẳng