coplanarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coplanarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coplanarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coplanarity.

Từ điển Anh Việt

  • coplanarity

    * danh từ

    tính đồng phẳng

  • coplanarity

    tính đồng phẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coplanarity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính đồng phẳng