cooler compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooler compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooler compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooler compartment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cooler compartment
* kỹ thuật
điện lạnh:
buồng (được làm) lạnh
Từ liên quan
- cooler
- coolerman
- cooler box
- cooler fan
- cooler tun
- cooler area
- cooler body
- cooler door
- cooler room
- cooler, car
- cooler shell
- cooler casing
- cooler volume
- cooler element
- cooler section
- cooler surface
- cooler capacity
- cooler head room
- cooler ventilator
- cooler compartment
- cooler temperature
- cooler storage room
- cooler surface area
- cooler sludge removal
- cooler sludge filter-press
- cooler surface [surface area]
- cooler storage warehouse space