contusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contusion.

Từ điển Anh Việt

  • contusion

    /kən'tju:ʤn/

    * danh từ

    sự làm giập; (y học) sự đụng giập

    vết đụng giập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contusion

    * kinh tế

    sự nghiền

    * kỹ thuật

    y học:

    sự thâm tím

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contusion

    the action of bruising

    the bruise resulted from a contusion

    Similar:

    bruise: an injury that doesn't break the skin but results in some discoloration