contumeliously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contumeliously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contumeliously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contumeliously.
Từ điển Anh Việt
contumeliously
xem contumely
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contumeliously
Similar:
contemptuously: without respect; in a disdainful manner
she spoke of him contemptuously
Synonyms: disdainfully, scornfully