contraceptive method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contraceptive method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraceptive method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraceptive method.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contraceptive method

    Similar:

    contraception: birth control by the use of devices (diaphragm or intrauterine device or condom) or drugs or surgery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).