contraception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contraception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraception.
Từ điển Anh Việt
contraception
/,kɔntrə'sepʃn/
* danh từ
phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contraception
* kỹ thuật
y học:
sự ngừa thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contraception
birth control by the use of devices (diaphragm or intrauterine device or condom) or drugs or surgery
Synonyms: contraceptive method