contiguous setset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contiguous setset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contiguous setset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contiguous setset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contiguous setset

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các tập hợp tiếp giáp