contiguous seam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contiguous seam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contiguous seam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contiguous seam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contiguous seam

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vỉa liền sát

    vỉa nằm kề