constituent of unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constituent of unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constituent of unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constituent of unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constituent of unit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu thành của đơn vị