constituent cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constituent cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constituent cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constituent cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constituent cell

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phần tử bố cục

    phần tử phối hợp