conservativist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conservativist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conservativist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conservativist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conservativist

    Similar:

    conservative: a person who is reluctant to accept changes and new ideas

    Antonyms: liberal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).