connotative mapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connotative mapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connotative mapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connotative mapping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • connotative mapping

    * kinh tế

    đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng)