connotatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connotatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connotatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connotatively.

Từ điển Anh Việt

  • connotatively

    xem connotation