connection diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connection diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connection diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connection diagram.
Từ điển Anh Việt
connection diagram
(Tech) sơ đồ nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
connection diagram
* kỹ thuật
sơ đồ đấu dây
sơ đồ lắp ráp
sơ đồ mạch
sơ đồ nối dây
sơ đồ nối mạch
xây dựng:
sơ đồ ghép nối
điện lạnh:
sơ đồ nối (mạch)
Từ liên quan
- connection
- connections
- connectional
- connection box
- connection fee
- connection gas
- connectionless
- connection card
- connection time
- connection-type
- connection cable
- connection chute
- connection costs
- connection drift
- connection plate
- connection point
- connection shaft
- connection strap
- connection strip
- connection (pipe)
- connection charge
- connection number
- connection set-up
- connection status
- connection tunnel
- connection control
- connection details
- connection diagram
- connection lay-out
- connection network
- connection request
- connection voltage
- connection capacity
- connection location
- connection oriented
- connection terminal
- connection to earth
- connection to mains
- connection topology
- connectionless (cl)
- connection computing
- connection dimension
- connection in series
- connection tear-down
- connection to ground
- connection identifier
- connection technology
- connection in parallel
- connectionless service
- connection confirm (cc)