conjugal visitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conjugal visitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjugal visitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjugal visitation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conjugal visitation

    Similar:

    conjugal visitation right: the legal right in a prison for the inmate and spouse to have sexual intercourse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).