condylar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condylar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condylar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condylar.
Từ điển Anh Việt
condylar
xem condyle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condylar
of or relating to or resembling a condyle