condylar process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condylar process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condylar process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condylar process.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condylar process
the condyle of the ramus of the mandible that articulates with the skull
Synonyms: condyloid process, mandibular condyle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).