condone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condone.
Từ điển Anh Việt
condone
/kən'doun/
* ngoại động từ
tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)
chuộc (lỗi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condone
Similar:
excuse: excuse, overlook, or make allowances for; be lenient with
excuse someone's behavior
She condoned her husband's occasional infidelities