concentrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrator.

Từ điển Anh Việt

  • concentrator

    (Tech) bộ tập trung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentrator

    * kinh tế

    máy cô đặc

    thiết bị bốc hơi

    * kỹ thuật

    bộ tập trung

    bộ tập trung, máy cô đặc

    toán & tin:

    bộ tập kết

    hóa học & vật liệu:

    máy cô

    điện lạnh:

    máy tập trung