compressive strength at 28 days age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compressive strength at 28 days age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressive strength at 28 days age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressive strength at 28 days age.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compressive strength at 28 days age
* kỹ thuật
xây dựng:
cường độ chịu nén trong khi được 28 ngày
Từ liên quan
- compressive
- compressive load
- compressive side
- compressive zone
- compressive fiber
- compressive fibre
- compressive force
- compressive layer
- compressive region
- compressive strain
- compressive stress
- compressive modulus
- compressive buckling
- compressive strength
- compressive resistance
- compressive deformation
- compressive yield point
- compressive strength at 28 days age