compressive layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressive layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressive layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressive layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressive layer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lớp chịu nén