compressive layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compressive layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressive layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressive layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compressive layer
* kỹ thuật
xây dựng:
lớp chịu nén
Từ liên quan
- compressive
- compressive load
- compressive side
- compressive zone
- compressive fiber
- compressive fibre
- compressive force
- compressive layer
- compressive region
- compressive strain
- compressive stress
- compressive modulus
- compressive buckling
- compressive strength
- compressive resistance
- compressive deformation
- compressive yield point
- compressive strength at 28 days age