comparability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparability.
Từ điển Anh Việt
comparability
xem comparable
comparability
tính so sánh được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comparability
Similar:
comparison: qualities that are comparable
no comparison between the two books
beyond compare
Synonyms: compare, equivalence