compaction layers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compaction layers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compaction layers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compaction layers.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compaction layers
* kỹ thuật
xây dựng:
sự đầm từng lớp
Từ liên quan
- compaction
- compaction rate
- compaction test
- compaction ratio
- compaction table
- compaction trend
- compaction device
- compaction energy
- compaction layers
- compaction method
- compaction roller
- compaction density
- compaction by layer
- compaction equipment
- compaction by rolling
- compaction by tamping
- compaction by traffic
- compaction by vibration
- compaction deformations
- compaction branch of compression curve
- compaction of concrete by table vibration