compaction branch of compression curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compaction branch of compression curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compaction branch of compression curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compaction branch of compression curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compaction branch of compression curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhánh nén chặt của đường cong nén