commuter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commuter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commuter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commuter.
Từ điển Anh Việt
commuter
/kə'mju:tə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commuter
* kinh tế
người đi (tàu, xe buýt) bằng vé tháng
người đi làm vé tháng (tàu, xe...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commuter
a passenger train that is ridden primarily by passengers who travel regularly from one place to another
Synonyms: commuter train
someone who travels regularly from home in a suburb to work in a city