commuter traffic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commuter traffic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commuter traffic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commuter traffic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commuter traffic
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giao thông hành chính
giao thông theo vé tháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commuter traffic
traffic created by people going to or returning from work