communistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communistic.
Từ điển Anh Việt
communistic
/,kɔmju'nistik/
* tính từ
(như) communist
(thuộc) Công xã Pa-ri; ủng hộ Công xã Pa-ri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communistic
Similar:
communist: relating to or marked by communism
Communist Party
communist governments
communistic propaganda