common-mode rejection ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common-mode rejection ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common-mode rejection ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common-mode rejection ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common-mode rejection ratio
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tỷ số loại bỏ kiểu chung
tỷ số triệt kiểu chung


