commodities market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commodities market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodities market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodities market.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commodities market
Similar:
commodity exchange: an exchange for buying and selling commodities for future delivery
Synonyms: commodities exchange
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).