commodities fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodities fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodities fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodities fair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commodities fair

    * kinh tế

    hội chợ triển lãm hàng hóa