comity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comity.

Từ điển Anh Việt

  • comity

    /'kɔmiti/

    * danh từ

    sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ

    the comity of nation

    sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comity

    a state or atmosphere of harmony or mutual civility and respect