comity of nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comity of nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comity of nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comity of nations.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comity of nations

    courteous respect by one nation for the laws and institutions of another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).