combustible material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

combustible material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm combustible material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của combustible material.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • combustible material

    Similar:

    combustible: a substance that can be burned to provide heat or power

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).