columnar epithelial cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

columnar epithelial cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columnar epithelial cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columnar epithelial cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • columnar epithelial cell

    Similar:

    columnar cell: an epithelial cell that is shaped like a column; some have cilia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).