columbia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

columbia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columbia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columbia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • columbia

    a North American river; rises in southwestern Canada and flows southward across Washington to form the border between Washington and Oregon before emptying into the Pacific; known for its salmon runs in the spring

    Synonyms: Columbia River

    a town in west central Tennessee

    capital and largest city in South Carolina; located in central South Carolina

    Synonyms: capital of South Carolina

    a university town in central Missouri

    Similar:

    columbia university: a university in New York City

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).