columbia river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

columbia river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm columbia river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của columbia river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • columbia river

    Similar:

    columbia: a North American river; rises in southwestern Canada and flows southward across Washington to form the border between Washington and Oregon before emptying into the Pacific; known for its salmon runs in the spring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).